Có 2 kết quả:
表现 biǎo xiàn ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ • 表現 biǎo xiàn ㄅㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biểu hiện, tỏ ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu hiện, tỏ ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
(2) to show off
(3) to display
(4) to manifest
(5) expression
(6) manifestation
(7) show
(8) display
(9) performance (at work etc)
(10) behavior
Bình luận 0